|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêm chiếp
| [chiêm chiếp] | | | To cheep, chirp, peep | | | đà n gà con chiêm chiếp | | the flock of chicks were cheeping |
To cheep, to chirp đà n gà con chiêm chiếp the flock of chicks were cheeping
|
|
|
|